Có 2 kết quả:
迷鳥 mí niǎo ㄇㄧˊ ㄋㄧㄠˇ • 迷鸟 mí niǎo ㄇㄧˊ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vagrant bird (a migrating bird which has lost its way)
(2) a vagrant
(2) a vagrant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vagrant bird (a migrating bird which has lost its way)
(2) a vagrant
(2) a vagrant
Bình luận 0